僕
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
僕 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:och-pron tại dòng 56: attempt to call upvalue 'safe_require' (a nil value).
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Danh từ
[sửa]僕
- Đầy tớ.
- 奴僕
- nô bộc
- Kẻ cầm cương
- 太僕寺
- Thái bộc tự (chức quan coi xe ngựa cho vua)
Động từ
[sửa]僕
Đại từ
[sửa]僕
- Kẻ hèn này, có nghĩa là tôi. Lời nói nhún mình dùng trong thư từ.
- 僕懷欲陳之而未有路
- Bộc hoài dục trần chi nhi vị hữu lộ
- Kẻ hèn này muốn trình bày lẽ đó nhưng chưa có cơ hội. (Tư Mã Thiên)
Tiếng Nhật
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]僕 (boku)
Tham khảo
[sửa]- ↑ Matsumura, Akira (biên tập) (2006), 大辞林 [Daijirin] (bằng tiếng Nhật), ấn bản thứ 3, Tokyo: Sanseidō, →ISBN
- 1 2 Viện nghiên cứu văn hóa phát thanh truyền hình NHK (biên tập) (1998), NHK日本語発音アクセント辞典 [Từ điển giọng phát âm tiếng Nhật NHK] (bằng tiếng Nhật), Tokyo: NHK Publishing, Inc., →ISBN
Tiếng Triều Tiên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (HQ tiêu chuẩn/Seoul) IPA(ghi chú): [po̞k̚]
- Ngữ âm Hangul: [복]
Chuyển tự | |
---|---|
Romaja quốc ngữ? | bok |
Romaja quốc ngữ (chuyển tự)? | bog |
McCune–Reischauer? | pok |
Latinh hóa Yale? | pok |
Danh từ
[sửa]- Dạng Hán tự của 복.
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
僕 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓə̰ʔwk˨˩ | ɓə̰wk˨˨ | ɓəwk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓəwk˨˨ | ɓə̰wk˨˨ |
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓa̰ʔwk˨˩ | ɓa̰wk˨˨ | ɓawk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓawk˨˨ | ɓa̰wk˨˨ |
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Chữ Hán 14 nét
- Chữ Hán bộ 人 + 12 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ
- Định nghĩa mục từ tiếng Trung Quốc có ví dụ cách sử dụng
- Động từ
- Đại từ
- Mục từ tiếng Nhật
- Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji bậc trung học
- Mục từ tiếng Nhật được viết bằng 1 ký tự chữ Hán
- tiếng Nhật terms spelled with 僕
- tiếng Nhật single-kanji terms
- Mục từ tiếng Triều Tiên
- Mục từ tiếng Triều Tiên có cách phát âm IPA
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Trung Quốc