僕
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
僕 |
Chữ Hán[sửa]
|
Tra cứu[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tiếng Trung Quốc[sửa]
Danh từ[sửa]
僕
- Đầy tớ.
- 奴僕
- nô bộc
- Kẻ cầm cương
- 太僕寺
- Thái bộc tự (chức quan coi xe ngựa cho vua)
Động từ[sửa]
僕
- Đánh xe ngựa
- 子適衛, 冉有僕
- Tử thích Vệ, Nhiễm Hữu bộc
- (Khổng) Tử tới nước Vệ, Nhiễm Hữu đánh xe (Luận ngữ)
- (văn) Đi khắp, chạy khắp.
- 風塵僕僕
- Phong trần bộc bộc
- Đi lại lóc cóc
Đại từ[sửa]
僕
- Kẻ hèn này, có nghĩa là tôi. Lời nói nhún mình dùng trong thư từ.
- 僕懷欲陳之而未有路
- Bộc hoài dục trần chi nhi vị hữu lộ
- Kẻ hèn này muốn trình bày lẽ đó nhưng chưa có cơ hội. (Tư Mã Thiên)
Tiếng Nhật[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- (Tokyo) ぼく [bóꜜkù] (Atamadaka – [1])[1][2]
- (Tokyo) ぼく [bòkú] (Heiban – [0])[2]
- IPA(ghi chú): [bo̞kɯ̟ᵝ]
Danh từ[sửa]
僕 (boku)
Tham khảo[sửa]
Tiếng Triều Tiên[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- (HQ tiêu chuẩn/Seoul) IPA(ghi chú): [po̞k̚]
- Ngữ âm Hangul: [복]
Chuyển tự | |
---|---|
Romaja quốc ngữ? | bok |
Romaja quốc ngữ (chuyển tự)? | bog |
McCune–Reischauer? | pok |
Latinh hóa Yale? | pok |
Danh từ[sửa]
- Dạng Hán tự của 복.
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
僕 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓə̰ʔwk˨˩ | ɓə̰wk˨˨ | ɓəwk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓəwk˨˨ | ɓə̰wk˨˨ |
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓa̰ʔwk˨˩ | ɓa̰wk˨˨ | ɓawk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓawk˨˨ | ɓa̰wk˨˨ |
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Chữ Hán 14 nét
- Chữ Hán bộ 人 + 12 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Đài Sơn
- Mục từ tiếng Khách Gia
- Mục từ tiếng Tấn
- Mục từ tiếng Mân Bắc
- Mục từ tiếng Mân Đông
- Mục từ tiếng Triều Châu
- Mục từ tiếng Ngô
- Mục từ tiếng Tương
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Đài Sơn
- Danh từ tiếng Khách Gia
- Danh từ tiếng Tấn
- Danh từ tiếng Mân Bắc
- Danh từ tiếng Mân Đông
- Danh từ tiếng Triều Châu
- Danh từ tiếng Ngô
- Danh từ tiếng Tương
- Đại từ tiếng Quan Thoại
- Đại từ tiếng Quảng Đông
- Đại từ tiếng Đài Sơn
- Đại từ tiếng Khách Gia
- Đại từ tiếng Tấn
- Đại từ tiếng Mân Bắc
- Đại từ tiếng Mân Đông
- Đại từ tiếng Triều Châu
- Đại từ tiếng Ngô
- Đại từ tiếng Tương
- Động từ tiếng Quan Thoại
- Động từ tiếng Quảng Đông
- Động từ tiếng Đài Sơn
- Động từ tiếng Khách Gia
- Động từ tiếng Tấn
- Động từ tiếng Mân Bắc
- Động từ tiếng Mân Đông
- Động từ tiếng Triều Châu
- Động từ tiếng Ngô
- Động từ tiếng Tương
- Danh từ riêng tiếng Quan Thoại
- Danh từ riêng tiếng Quảng Đông
- Danh từ riêng tiếng Đài Sơn
- Danh từ riêng tiếng Khách Gia
- Danh từ riêng tiếng Tấn
- Danh từ riêng tiếng Mân Bắc
- Danh từ riêng tiếng Mân Đông
- Danh từ riêng tiếng Triều Châu
- Danh từ riêng tiếng Ngô
- Danh từ riêng tiếng Tương
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese hanzi
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ
- Định nghĩa mục từ tiếng Trung Quốc có ví dụ cách sử dụng
- Động từ
- Đại từ
- Mục từ tiếng Nhật
- Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji bậc trung học
- tiếng Nhật terms written with one Han script character
- tiếng Nhật terms spelled with 僕
- tiếng Nhật single-kanji terms
- Mục từ tiếng Triều Tiên
- Mục từ tiếng Triều Tiên có cách phát âm IPA
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Trung Quốc