Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5133, 儳
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5133

[U+5132]
CJK Unified Ideographs
[U+5134]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 17 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “人 17” ghi đè từ khóa trước, “工46”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Thông tục) Người ngu dại, người ngu đần, người ngớ ngẩn.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

sảm, sờm, sàm, xàm

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sa̰ːm˧˩˧ sə̤ːm˨˩ sa̤ːm˨˩ sa̤ːm˨˩ʂaːm˧˩˨ ʂəːm˧˧ ʂaːm˧˧ saːm˧˧ʂaːm˨˩˦ ʂəːm˨˩ ʂaːm˨˩ saːm˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaːm˧˩ ʂəːm˧˧ ʂaːm˧˧ saːm˧˧ʂa̰ːʔm˧˩ ʂəːm˧˧ ʂaːm˧˧ saːm˧˧