Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5204, 刄
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5204

[U+5203]
CJK Unified Ideographs
[U+5205]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 1 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “刀 01” ghi đè từ khóa trước, “幺147”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Econ) Điểm tựa mỏng manh.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

nhận, nhẫn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲə̰ʔn˨˩ ɲəʔən˧˥ɲə̰ŋ˨˨ ɲəŋ˧˩˨ɲəŋ˨˩˨ ɲəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲən˨˨ ɲə̰n˩˧ɲə̰n˨˨ ɲən˧˩ɲə̰n˨˨ ɲə̰n˨˨