Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+53A8, 厨
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-53A8

[U+53A7]
CJK Unified Ideographs
[U+53A9]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 10 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “厂 10” ghi đè từ khóa trước, “广154”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Phòng bếp, nhà bếp.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

, trù, chù, chùa

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sṳ˨˩ ʨṳ˨˩ ʨṳ˨˩ ʨṳə˨˩ʂu˧˧ tʂu˧˧ ʨu˧˧ ʨuə˧˧ʂu˨˩ tʂu˨˩ ʨu˨˩ ʨuə˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂu˧˧ tʂu˧˧ ʨu˧˧ ʨuə˧˧