厩
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
厩 |
Chữ Hán[sửa]
|
Tra cứu[sửa]
- Bộ thủ: 厂 + 9 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
厩
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
厩 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kiw˧˥ | kɨ̰w˩˧ | kɨw˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kɨw˩˩ | kɨ̰w˩˧ |