Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+55A9, 喩
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-55A9

[U+55A8]
CJK Unified Ideographs
[U+55AA]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Văn học) Phép ẩn dụ.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

du, dụ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zu˧˧ zṵʔ˨˩ju˧˥ jṵ˨˨ju˧˧ ju˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟu˧˥ ɟu˨˨ɟu˧˥ ɟṵ˨˨ɟu˧˥˧ ɟṵ˨˨