Bước tới nội dung

嘶哑

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

嘶哑

  1. giọng khàn khàn, khản giọng (do hét hay khóc)
    :“!下来!”嘶哑 - tôi nghe thấy tiếng một đứa trẻ gọi sữa: "xuống đây! xuống đây!", giọng đã có vẻ khản đi.

Dịch

[sửa]