Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5C31, 就
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5C31

[U+5C30]
CJK Unified Ideographs
[U+5C32]
Bút thuận
0 strokes

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “尢 09” ghi đè từ khóa trước, “工41”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Phó từ

[sửa]

  1. Vậy, nên.
  2. Đơn giản là.
  3. Chỉ là.

Động từ

[sửa]

  1. Tới, đến.

Tính từ

[sửa]

  1. Gần.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tựu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tḭʔw˨˩tɨ̰w˨˨tɨw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tɨw˨˨tɨ̰w˨˨