就
Tra từ bắt đầu bởi | |||
就 |
Chữ Hán[sửa]
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Tra cứu[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Bính âm: jiù (jiu4)
- Phiên âm Hán-Việt: tựu
- Chữ Hangul: 취
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Phó từ[sửa]
就
Động từ[sửa]
就
Tính từ[sửa]
就
- Gần.
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
就 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tḭʔw˨˩ | tɨ̰w˨˨ | tɨw˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tɨw˨˨ | tɨ̰w˨˨ |
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Chữ Hán 12 nét
- Chữ Hán bộ 尢 + 9 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Phó từ
- Động từ
- Tính từ
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Phó từ tiếng Quan Thoại
- Động từ tiếng Quan Thoại
- Tính từ tiếng Quan Thoại