来
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
来 |
Chữ Hán[sửa]
Thư pháp |
---|
![]() |
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 7
- Bộ thủ: 木 + 3 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+6765 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
来
- Sự điều hướng lại.
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
来 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zəːj˧˧ ləːj˧˧ laːj˧˧ laj˧˧ zaj˧˧ | ʐəːj˧˥ ləːj˧˥ laːj˧˥ laj˧˥ ʐaj˧˥ | ɹəːj˧˧ ləːj˧˧ laːj˧˧ laj˧˧ ɹaj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹəːj˧˥ ləːj˧˥ laːj˧˥ laj˧˥ ɹaj˧˥ | ɹəːj˧˥˧ ləːj˧˥˧ laːj˧˥˧ laj˧˥˧ ɹaj˧˥˧ |