坯
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
坯 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 배
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Danh từ
[sửa]坯
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
坯 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓṳj˨˩ fəː˧˧ foj˧˧ | ɓuj˧˧ fəː˧˥ foj˧˥ | ɓuj˨˩ fəː˧˧ foj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓuj˧˧ fəː˧˥ foj˧˥ | ɓuj˧˧ fəː˧˥˧ foj˧˥˧ |