Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+576F, 坯
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-576F

[U+576E]
CJK Unified Ideographs
[U+5770]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “土 05” ghi đè từ khóa trước, “工40”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Đê; đường đắp cao (cho xe lửa…).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

bùi, phơ, phôi

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓṳj˨˩ fəː˧˧ foj˧˧ɓuj˧˧ fəː˧˥ foj˧˥ɓuj˨˩ fəː˧˧ foj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓuj˧˧ fəː˧˥ foj˧˥ɓuj˧˧ fəː˧˥˧ foj˧˥˧