Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5793, 垓
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5793

[U+5792]
CJK Unified Ideographs
[U+5794]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Đường biên giới, ranh giới.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

cai, gây, gay

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kaːj˧˧ ɣəj˧˧ ɣaj˧˧kaːj˧˥ ɣəj˧˥ ɣaj˧˥kaːj˧˧ ɣəj˧˧ ɣaj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaːj˧˥ ɣəj˧˥ ɣaj˧˥kaːj˧˥˧ ɣəj˧˥˧ ɣaj˧˥˧