Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+58E9, 壩
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-58E9

[U+58E8]
CJK Unified Ideographs
[U+58EA]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Đê; đường đắp cao (cho xe lửa…).

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaː˧˥ɓa̰ː˩˧ɓaː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaː˩˩ɓa̰ː˩˧