Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+58E9, 壩
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-58E9

[U+58E8]
CJK Unified Ideographs
[U+58EA]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 21 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “土 21” ghi đè từ khóa trước, “工47”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Đê; đường đắp cao (cho xe lửa…).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaː˧˥ɓa̰ː˩˧ɓaː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaː˩˩ɓa̰ː˩˧