孖葉
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]twins | leaf; page | ||
---|---|---|---|
phồn. (孖葉) | 孖 | 葉 | |
giản. (孖叶) | 孖 | 叶 | |
Literally: “hai chiếc lá”. |
(This form in the hanzi box is uncreated: "孖叶".)
Cách phát âm
[sửa]- Quảng Đông (Việt bính): maa1 jip6-2
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: maa1 jip6-2
- Yale: mā yíp
- Cantonese Pinyin: maa1 jip9-2
- Guangdong Romanization: ma1 yib6-2
- Sinological IPA (key): /maː⁵⁵ jiːp̚²⁻³⁵/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
Danh từ
[sửa]孖葉
- (Quảng Châu Hồng Kông, lóng) Còng, còng tay.
- 落孖葉/落孖叶 [Quảng Châu Hồng Kông] ― lok6 maa1 jip6-2 [Việt bính] ― bị còng tay
- 22/5/2016, 鄭治祖, “之鋒扮被扣孖葉 網民踢爆「唔專業」”, trong 《文匯報》 [Wen Wei Po], tr. A9:
- 網民紛紛恥笑,黃之鋒是扮被扣孖葉,以營造其「英雄」形象,但就「扮得好唔專業」,更證明他由衝擊到被捕,只不過是「扮(嘢)」。 [Literary Cantonese, phồn.]
- mong5 man4 fan1 fan1 ci2 siu3, wong4 zi1 fung1 si6 baan6 bei6 kau3 maa1 jip6-2, ji5 jing4 zou6 kei4 “jing1 hung4” jing4 zoeng6, daan6 zau6 “baan6 dak1 hou2 m4 zyun1 jip6”, gang3 zing3 ming4 taa1 jau4 cung1 gik1 dou3 bei6 bou6, zi2 bat1 gwo3 si6 “baan6 (je5)”. [Việt bính]
- ((vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho vd sử dụng)
网民纷纷耻笑,黄之锋是扮被扣孖叶,以营造其「英雄」形象,但就「扮得好唔专业」,更证明他由冲击到被捕,只不过是「扮(嘢)」。 [Literary Cantonese, giản.]
-
- 在9月1日早上,她被警員從睡夢中叫醒,隨即上「孖葉」,被送上一架全黑色的巴士。 [Literary Cantonese, phồn.]
- zoi6 9 jyut6 1 jat6 zou2 soeng6, taa1 bei6 ging2 jyun4 cung4 seoi6 mung6 zung1 giu3 seng2, ceoi4 zik1 soeng5 “maa1 jip6-2”, bei6 sung3 soeng5 jat1 gaa3 cyun4 hak1 sik1 dik1 baa1 si6-2. [Việt bính]
- ((vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho vd sử dụng)
在9月1日早上,她被警员从睡梦中叫醒,随即上「孖叶」,被送上一架全黑色的巴士。 [Literary Cantonese, giản.]
Đồng nghĩa
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Chinese terms with uncreated forms
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 孖
- Chinese terms spelled with 葉
- Danh từ
- tiếng Trung Quốc entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Tiếng Quảng Châu Hồng Kông
- Từ lóng trong tiếng Trung Quốc
- Định nghĩa mục từ tiếng Quảng Đông có ví dụ là nhóm các từ thường cùng xuất hiện
- Từ tiếng Quảng Đông có trích dẫn ngữ liệu cần dịch
- Định nghĩa mục từ tiếng Quảng Đông có trích dẫn ngữ liệu