Bước tới nội dung

孖葉

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc

[sửa]
twins leaf; page
phồn. (孖葉)
giản. (孖叶)
Literally: “hai chiếc lá”.

(This form in the hanzi box is uncreated: "孖叶".)

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

孖葉

  1. (Quảng Châu Hồng Kông, lóng) Còng, còng tay.
    孖葉孖叶 [Quảng Châu Hồng Kông]  ―  lok6 maa1 jip6-2 [Việt bính]  ―  bị còng tay

Đồng nghĩa

[sửa]