Bút thuận
|
|
- Bộ thủ: 衣 + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “衣 05” ghi đè từ khóa trước, “水38”.
被
- Áo ngủ.
- Bộ đồ.
被
- Đắp trùm.
被
- Bị.
- Thiều Chửu, Hán Việt Tự Điển, Nhà Xuất bản Văn hóa Thông tin, 1999, Hà Nội (dựa trên nguyên bản năm 1942 của nhà sách Đuốc Tuệ, Hà Nội).
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
IPA theo giọng
Hà Nội |
Huế |
Sài Gòn
|
ɓəʔə˧˥ ɓə̰ːʔ˨˩ ɓɨ̰ʔ˨˩ ɓḛʔ˨˩ ɓḭʔ˨˩ | ɓəː˧˩˨ ɓə̰ː˨˨ ɓɨ̰˨˨ ɓḛ˨˨ ɓḭ˨˨ | ɓəː˨˩˦ ɓəː˨˩˨ ɓɨ˨˩˨ ɓe˨˩˨ ɓi˨˩˨ |
|
Vinh |
Thanh Chương |
Hà Tĩnh
|
ɓə̰ː˩˧ ɓəː˨˨ ɓɨ˨˨ ɓe˨˨ ɓi˨˨ | ɓəː˧˩ ɓə̰ː˨˨ ɓɨ̰˨˨ ɓḛ˨˨ ɓḭ˨˨ | ɓə̰ː˨˨ ɓə̰ː˨˨ ɓɨ̰˨˨ ɓḛ˨˨ ɓḭ˨˨ |