Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+88AB, 被
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-88AB

[U+88AA]
CJK Unified Ideographs
[U+88AC]
Bút thuận
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “衣 05” ghi đè từ khóa trước, “水38”.

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Áo ngủ.
  2. Bộ đồ.

Dịch

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

  1. Đắp trùm.

Trợ động từ

[sửa]

  1. Bị.

Tham khảo

[sửa]
  • Thiều Chửu, Hán Việt Tự Điển, Nhà Xuất bản Văn hóa Thông tin, 1999, Hà Nội (dựa trên nguyên bản năm 1942 của nhà sách Đuốc Tuệ, Hà Nội).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

bỡ, bợ, bự, bệ, bị

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓəʔə˧˥ ɓə̰ːʔ˨˩ ɓɨ̰ʔ˨˩ ɓḛʔ˨˩ ɓḭʔ˨˩ɓəː˧˩˨ ɓə̰ː˨˨ ɓɨ̰˨˨ ɓḛ˨˨ ɓḭ˨˨ɓəː˨˩˦ ɓəː˨˩˨ ɓɨ˨˩˨ ɓe˨˩˨ ɓi˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓə̰ː˩˧ ɓəː˨˨ ɓɨ˨˨ ɓe˨˨ ɓi˨˨ɓəː˧˩ ɓə̰ː˨˨ ɓɨ̰˨˨ ɓḛ˨˨ ɓḭ˨˨ɓə̰ː˨˨ ɓə̰ː˨˨ ɓɨ̰˨˨ ɓḛ˨˨ ɓḭ˨˨