learning
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈlɜː.niɳ/
Hoa Kỳ | [ˈlɜː.niɳ] |
Động từ
[sửa]learning
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "learn" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]learn
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to learn | |||||
Phân từ hiện tại | learning | |||||
Phân từ quá khứ | learned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | learn | learn hoặc learnest¹ | learns hoặc learneth¹ | learn | learn | learn |
Quá khứ | learned | learned hoặc learnedst¹ | learned | learned | learned | learned |
Tương lai | will/shall² learn | will/shall learn hoặc wilt/shalt¹ learn | will/shall learn | will/shall learn | will/shall learn | will/shall learn |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | learn | learn hoặc learnest¹ | learn | learn | learn | learn |
Quá khứ | learned | learned | learned | learned | learned | learned |
Tương lai | were to learn hoặc should learn | were to learn hoặc should learn | were to learn hoặc should learn | were to learn hoặc should learn | were to learn hoặc should learn | were to learn hoặc should learn |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | learn | — | let’s learn | learn | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]learning /ˈlɜː.niɳ/
- Sự học.
- Sự hiểu biết; kiến thức.
- a man of great learning — một người có kiến thức rộng, một học giả lớn
Thành ngữ
[sửa]- the new learning:
Tham khảo
[sửa]- "learning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)