Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5C04, 射
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5C04

[U+5C03]
CJK Unified Ideographs
[U+5C05]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Tâm lý học) Điều suy nghĩ, điều luận ra.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

dịch, xạ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zḭ̈ʔk˨˩ sa̰ːʔ˨˩jḭ̈t˨˨ sa̰ː˨˨jɨt˨˩˨ saː˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟïk˨˨ saː˨˨ɟḭ̈k˨˨ sa̰ː˨˨