Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+5CA9, 岩
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5CA9

[U+5CA8]
CJK Unified Ideographs
[U+5CAA]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Vách đá (nhô ra biển).

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

nhàm, nhem, nham

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲa̤ːm˨˩ ɲɛm˧˧ ɲaːm˧˧ɲaːm˧˧ ɲɛm˧˥ ɲaːm˧˥ɲaːm˨˩ ɲɛm˧˧ ɲaːm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲaːm˧˧ ɲɛm˧˥ ɲaːm˧˥ɲaːm˧˧ ɲɛm˧˥˧ ɲaːm˧˥˧