Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5DEB, 巫
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5DEB

[U+5DEA]
CJK Unified Ideographs
[U+5DEC]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “工 04” ghi đè từ khóa trước, “人38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Thầy phù thuỷ.
  2. Pháp sư.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

vu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vu˧˧ju˧˥ju˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vu˧˥vu˧˥˧