店
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
店 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 8
- Bộ thủ: 广 + 5 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+5E97 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
店
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
店 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗem˧˧ ɗiəm˧˥ ɗiə̰ʔm˨˩ sɔm˧˥ tiə̰ʔm˨˩ ɗaːm˧˥ | ɗem˧˥ ɗiə̰m˩˧ ɗiə̰m˨˨ sɔ̰m˩˧ tiə̰m˨˨ ɗa̰ːm˩˧ | ɗem˧˧ ɗiəm˧˥ ɗiəm˨˩˨ sɔm˧˥ tiəm˨˩˨ ɗaːm˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗem˧˥ ɗiəm˩˩ ɗiəm˨˨ sɔm˩˩ tiəm˨˨ ɗaːm˩˩ | ɗem˧˥ ɗiəm˩˩ ɗiə̰m˨˨ sɔm˩˩ tiə̰m˨˨ ɗaːm˩˩ | ɗem˧˥˧ ɗiə̰m˩˧ ɗiə̰m˨˨ sɔ̰m˩˧ tiə̰m˨˨ ɗa̰ːm˩˧ |