捕
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
捕 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 10
- Bộ thủ: 手 + 7 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+6355 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 포
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
捕
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
捕 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓwa̰ː˧˩˧ ɓɔ̰˧˩˧ ɓo̰˧˩˧ ɓo˧˥ ɓo̰ʔ˨˩ ɓɔʔɔ˧˥ | ɓuə˧˩˨ ɓɔ˧˩˨ ɓo˧˩˨ ɓo̰˩˧ ɓo̰˨˨ ɓɔ˧˩˨ | ɓuə˨˩˦ ɓɔ˨˩˦ ɓo˨˩˦ ɓo˧˥ ɓo˨˩˨ ɓɔ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓuə˧˩ ɓɔ˧˩ ɓo˧˩ ɓo˩˩ ɓo˨˨ ɓɔ̰˩˧ | ɓuə˧˩ ɓɔ˧˩ ɓo˧˩ ɓo˩˩ ɓo̰˨˨ ɓɔ˧˩ | ɓṵʔə˧˩ ɓɔ̰ʔ˧˩ ɓo̰ʔ˧˩ ɓo̰˩˧ ɓo̰˨˨ ɓɔ̰˨˨ |