Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6590, 斐
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6590

[U+658F]
CJK Unified Ideographs
[U+6591]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “文 08” ghi đè từ khóa trước, “廾20”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Người thanh lịch, người tao nhã.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

phỉ, phi

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fḭ˧˩˧ fi˧˧fi˧˩˨ fi˧˥fi˨˩˦ fi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fi˧˩ fi˧˥fḭʔ˧˩ fi˧˥˧