旭
Giao diện
| Tra từ bắt đầu bởi | |||
| 旭 | |||
Chữ Hán
[sửa]
| ||||||||
Tra cứu
Chuyển tự
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 욱
Tiếng Quan Thoại
Danh từ
旭
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
| 旭 viết theo chữ quốc ngữ |
| Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| hawk˧˥ hɔt˧˥ huk˧˥ hut˧˥ | ha̰wk˩˧ hɔ̰k˩˧ hṵk˩˧ hṵk˩˧ | hawk˧˥ hɔk˧˥ huk˧˥ huk˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| hawk˩˩ hɔt˩˩ huk˩˩ hut˩˩ | ha̰wk˩˧ hɔ̰t˩˧ hṵk˩˧ hṵt˩˧ | ||