Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6684, 暄
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6684

[U+6683]
CJK Unified Ideographs
[U+6685]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Chăn lông vịt, chăn bông.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

huyên

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
hwiən˧˧hwiəŋ˧˥hwiəŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
hwiən˧˥hwiən˧˥˧