Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+66B4, 暴
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-66B4

[U+66B3]
CJK Unified Ideographs
[U+66B5]
U+FA06, 暴
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-FA06

[U+FA05]
CJK Compatibility Ideographs
[U+FA07]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 11 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “日 11” ghi đè từ khóa trước, “己38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Người tàn nhẫn, người hung tợn.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

bão, bẹo, bạo, bộc

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaʔaw˧˥ ɓɛ̰ʔw˨˩ ɓa̰ːʔw˨˩ ɓə̰ʔwk˨˩ɓaːw˧˩˨ ɓɛ̰w˨˨ ɓa̰ːw˨˨ ɓə̰wk˨˨ɓaːw˨˩˦ ɓɛw˨˩˨ ɓaːw˨˩˨ ɓəwk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓa̰ːw˩˧ ɓɛw˨˨ ɓaːw˨˨ ɓəwk˨˨ɓaːw˧˩ ɓɛ̰w˨˨ ɓa̰ːw˨˨ ɓə̰wk˨˨ɓa̰ːw˨˨ ɓɛ̰w˨˨ ɓa̰ːw˨˨ ɓə̰wk˨˨