洞
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
洞 |
Chữ Hán[sửa]
|
|
Tra cứu[sửa]
- Bộ thủ: 水 + 6 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
洞
- Hang động.
![]() | Phần ngữ nghĩa này được dịch tự động bởi bot, và có thể chưa đầy đủ, chính xác. Mời bạn kiểm tra lại, sửa chữa rồi bỏ dòng chú thích này đi. |
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
洞 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗṳŋ˨˩ zə̰ʔwŋ˨˩ ɗə̰ʔwŋ˨˩ ɗa̰ʔwŋ˨˩ za̰ʔwŋ˨˩ zəʔəwŋ˧˥ ɗəʔəwŋ˧˥ | ɗuŋ˧˧ jə̰wŋ˨˨ ɗə̰wŋ˨˨ ɗa̰wŋ˨˨ ja̰wŋ˨˨ jəwŋ˧˩˨ ɗəwŋ˧˩˨ | ɗuŋ˨˩ jəwŋ˨˩˨ ɗəwŋ˨˩˨ ɗawŋ˨˩˨ jawŋ˨˩˨ jəwŋ˨˩˦ ɗəwŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗuŋ˧˧ ɟəwŋ˨˨ ɗəwŋ˨˨ ɗawŋ˨˨ ɟawŋ˨˨ ɟə̰wŋ˩˧ ɗə̰wŋ˩˧ | ɗuŋ˧˧ ɟə̰wŋ˨˨ ɗə̰wŋ˨˨ ɗa̰wŋ˨˨ ɟa̰wŋ˨˨ ɟəwŋ˧˩ ɗəwŋ˧˩ | ɗuŋ˧˧ ɟə̰wŋ˨˨ ɗə̰wŋ˨˨ ɗa̰wŋ˨˨ ɟa̰wŋ˨˨ ɟə̰wŋ˨˨ ɗə̰wŋ˨˨ |