洞
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
洞 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 9
- Bộ thủ: 水 + 6 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+6D1E (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 동, 통
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
洞
- Hang động.
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
洞 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗṳŋ˨˩ zə̰ʔwŋ˨˩ ɗə̰ʔwŋ˨˩ ɗa̰ʔwŋ˨˩ za̰ʔwŋ˨˩ zəʔəwŋ˧˥ ɗəʔəwŋ˧˥ | ɗuŋ˧˧ jə̰wŋ˨˨ ɗə̰wŋ˨˨ ɗa̰wŋ˨˨ ja̰wŋ˨˨ jəwŋ˧˩˨ ɗəwŋ˧˩˨ | ɗuŋ˨˩ jəwŋ˨˩˨ ɗəwŋ˨˩˨ ɗawŋ˨˩˨ jawŋ˨˩˨ jəwŋ˨˩˦ ɗəwŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗuŋ˧˧ ɟəwŋ˨˨ ɗəwŋ˨˨ ɗawŋ˨˨ ɟawŋ˨˨ ɟə̰wŋ˩˧ ɗə̰wŋ˩˧ | ɗuŋ˧˧ ɟə̰wŋ˨˨ ɗə̰wŋ˨˨ ɗa̰wŋ˨˨ ɟa̰wŋ˨˨ ɟəwŋ˧˩ ɗəwŋ˧˩ | ɗuŋ˧˧ ɟə̰wŋ˨˨ ɗə̰wŋ˨˨ ɗa̰wŋ˨˨ ɟa̰wŋ˨˨ ɟə̰wŋ˨˨ ɗə̰wŋ˨˨ |