杵
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
杵 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Wade-Giles: ch’u3
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Danh từ
[sửa]杵
- Cái chày nhỏ.
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
杵 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲɔ̰˧˩˧ sɨ̰˧˩˧ ŋɔ˧˥ ʨɨ̰˧˩˧ ŋɔ̤˨˩ ʨa̤j˨˩ | ɲɔ˧˩˨ sɨ˧˩˨ ŋɔ̰˩˧ ʨɨ˧˩˨ ŋɔ˧˧ ʨaj˧˧ | ɲɔ˨˩˦ sɨ˨˩˦ ŋɔ˧˥ ʨɨ˨˩˦ ŋɔ˨˩ ʨaj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲɔ˧˩ sɨ˧˩ ŋɔ˩˩ ʨɨ˧˩ ŋɔ˧˧ ʨaj˧˧ | ɲɔ̰ʔ˧˩ sɨ̰ʔ˧˩ ŋɔ̰˩˧ ʨɨ̰ʔ˧˩ ŋɔ˧˧ ʨaj˧˧ |