沼
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
沼 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 8
- Bộ thủ: 水 + 5 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+6CBC (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 소
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
沼
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
沼 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨiə̰w˧˩˧ ʨə̰ʔw˨˩ ʨɛʔɛw˧˥ ʨɛ̰w˧˩˧ ʨiʔiw˧˥ sɛ̰w˧˩˧ | ʨiəw˧˩˨ ʨə̰w˨˨ ʨɛw˧˩˨ tʂɛw˧˩˨ ʨiw˧˩˨ sɛw˧˩˨ | ʨiəw˨˩˦ ʨəw˨˩˨ ʨɛw˨˩˦ tʂɛw˨˩˦ ʨiw˨˩˦ sɛw˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨiəw˧˩ ʨəw˨˨ ʨɛ̰w˩˧ tʂɛw˧˩ ʨḭw˩˧ sɛw˧˩ | ʨiəw˧˩ ʨə̰w˨˨ ʨɛw˧˩ tʂɛw˧˩ ʨiw˧˩ sɛw˧˩ | ʨiə̰ʔw˧˩ ʨə̰w˨˨ ʨɛ̰w˨˨ tʂɛ̰ʔw˧˩ ʨḭw˨˨ sɛ̰ʔw˧˩ |