Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6EB7, 溷
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6EB7

[U+6EB6]
CJK Unified Ideographs
[U+6EB8]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 10 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “水 10” ghi đè từ khóa trước, “廴28”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Nhà xí (ở doanh trại, bệnh viện, nhà tù).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

hỗn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hoʔon˧˥hoŋ˧˩˨hoŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ho̰n˩˧hon˧˩ho̰n˨˨