Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6EB6, 溶
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6EB6

[U+6EB5]
CJK Unified Ideographs
[U+6EB7]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 10 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “水 10” ghi đè từ khóa trước, “女39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Điện ảnh) Sự mờ chồng.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

dung, giong, ròng, giông

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zuŋ˧˧ zawŋ˧˧ za̤wŋ˨˩ zəwŋ˧˧juŋ˧˥ jawŋ˧˥ ʐawŋ˧˧ jəwŋ˧˥juŋ˧˧ jawŋ˧˧ ɹawŋ˨˩ jəwŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟuŋ˧˥ ɟawŋ˧˥ ɹawŋ˧˧ ɟəwŋ˧˥ɟuŋ˧˥˧ ɟawŋ˧˥˧ ɹawŋ˧˧ ɟəwŋ˧˥˧