溶
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
溶 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 13
- Bộ thủ: 水 + 10 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+6EB6 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 용
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
溶
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
溶 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zuŋ˧˧ zawŋ˧˧ za̤wŋ˨˩ zəwŋ˧˧ | juŋ˧˥ jawŋ˧˥ ʐawŋ˧˧ jəwŋ˧˥ | juŋ˧˧ jawŋ˧˧ ɹawŋ˨˩ jəwŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟuŋ˧˥ ɟawŋ˧˥ ɹawŋ˧˧ ɟəwŋ˧˥ | ɟuŋ˧˥˧ ɟawŋ˧˥˧ ɹawŋ˧˧ ɟəwŋ˧˥˧ |