Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+6F2F, 漯
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6F2F

[U+6F2E]
CJK Unified Ideographs
[U+6F30]

Tra cứu[sửa]

Tiếng Trung Quốc[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Một địa danh ở tỉnh Hà Nam (Trung Quốc).
  2. Tên một con sông cổ ở phía bắc tỉnh Sơn Đông.

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-pron tại dòng 481: attempt to call field '?' (a nil value).

Danh từ[sửa]

  1. Chỉ được sử dụng trong 漯河 (Luòhé).

Từ nguyên[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Sử dụng trong 漯漯.
  2. Sử dụng trong 滀漯.

Từ nguyên[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:headword tại dòng 572: attempt to index field 'wikitext_topic_cat' (a nil value).

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

nhòe, nhoè, tháp

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲwɛ̤˨˩ɲwɛ˧˧ɲwɛ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲwɛ˧˧
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰaːp˧˥tʰa̰ːp˩˧tʰaːp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰaːp˩˩tʰa̰ːp˩˧

Tham khảo[sửa]