漯
Tra từ bắt đầu bởi | |||
漯 |
Chữ Hán[sửa]
|
Tra cứu[sửa]
Tiếng Trung Quốc[sửa]
Danh từ[sửa]
漯
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Danh từ[sửa]
漯
- Chỉ được sử dụng trong 漯河 (Luòhé).
Từ nguyên[sửa]
Danh từ[sửa]
漯
Từ nguyên[sửa]
Để biết cách phát âm và định nghĩa của 漯 – xem 濕. (Ký tự 漯, là dạng dị thể của 濕.) |
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
漯 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲwɛ̤˨˩ | ɲwɛ˧˧ | ɲwɛ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲwɛ˧˧ |
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰaːp˧˥ | tʰa̰ːp˩˧ | tʰaːp˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰaːp˩˩ | tʰa̰ːp˩˧ |
Tham khảo[sửa]
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Chữ Hán 14 nét
- Chữ Hán bộ 水 + 11 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Ngô
- Danh từ riêng tiếng Quan Thoại
- Danh từ riêng tiếng Quảng Đông
- Danh từ riêng tiếng Ngô
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese hanzi
- Chinese terms with uncreated forms
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ tiếng Quan Thoại