漯
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
漯 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Tiếng Trung Quốc
[sửa]Danh từ
[sửa]漯
Chuyển tự
[sửa]Tiếng Quan Thoại
[sửa]Từ nguyên
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄌㄨㄛˋ
- Quảng Đông (Việt bính): lok3
- Ngô
- (Northern): 8loq
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄌㄨㄛˋ
- Tongyong Pinyin: luò
- Wade–Giles: lo4
- Yale: lwò
- Gwoyeu Romatzyh: luoh
- Palladius: ло (lo)
- IPA Hán học (ghi chú): /lu̯ɔ⁵¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Jyutping: lok3
- Yale: lok
- Cantonese Pinyin: lok8
- Guangdong Romanization: log3
- Sinological IPA (key): /lɔːk̚³/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Ngô
Danh từ
[sửa]漯
- Chỉ được sử dụng trong 漯河 (Luòhé).
Từ nguyên
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄊㄚˋ
- Quảng Đông (Việt bính): taap3
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄊㄚˋ
- Tongyong Pinyin: tà
- Wade–Giles: tʻa4
- Yale: tà
- Gwoyeu Romatzyh: tah
- Palladius: та (ta)
- IPA Hán học (ghi chú): /tʰä⁵¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Jyutping: taap3
- Yale: taap
- Cantonese Pinyin: taap8
- Guangdong Romanization: tab3
- Sinological IPA (key): /tʰaːp̚³/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
Danh từ
[sửa]漯
Từ nguyên
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-see tại dòng 36: attempt to call upvalue 'get_section' (a nil value).
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
漯 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲwɛ̤˨˩ | ɲwɛ˧˧ | ɲwɛ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲwɛ˧˧ |
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰaːp˧˥ | tʰa̰ːp˩˧ | tʰaːp˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰaːp˩˩ | tʰa̰ːp˩˧ |
Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Chữ Hán 14 nét
- Chữ Hán bộ 水 + 11 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Ngô
- hanzi tiếng Trung Quốc
- hanzi tiếng Quan Thoại
- hanzi tiếng Quảng Đông
- hanzi tiếng Ngô
- Danh từ riêng tiếng Trung Quốc
- Danh từ riêng tiếng Quan Thoại
- Danh từ riêng tiếng Quảng Đông
- Danh từ riêng tiếng Ngô
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 漯
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ tiếng Quan Thoại