澆
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
澆 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Tiếng Quan Thoại
[sửa]Danh từ
[sửa]澆
Động từ
[sửa]澆
- tưới.
- Nguyễn Du (阮攸): Sinh tiền bất tận tôn trung tửu, Tử hậu thùy kiêu mộ thượng bôi 生前不盡樽中酒, 死後誰澆墓上杯 (Đối tửu (對酒)) Lúc sống không uống cạn rượu trong bầu, Thì chết rồi ai rưới chén rượu trên mồ?
Phần ngữ nghĩa này được dịch tự động bởi bot (hoặc công cụ dịch) và có thể chưa đầy đủ, chính xác. Mời bạn kiểm tra lại, sửa chữa và bỏ bản mẫu này. |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
澆 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kiəw˧˧ ŋiəw˧˧ | kiəw˧˥ ŋiəw˧˥ | kiəw˧˧ ŋiəw˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kiəw˧˥ ŋiəw˧˥ | kiəw˧˥˧ ŋiəw˧˥˧ |
Liên kết ngoài
[sửa]https://web.archive.org/web/20100309090538/http://pagesperso-orange.fr/dang.tk/langues/hanviet.htm