Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
U+706B, 火
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-706B

[U+706A]
CJK Unified Ideographs
[U+706C]
U+2F55, ⽕
KANGXI RADICAL FIRE

[U+2F54]
Kangxi Radicals
[U+2F56]

Đa ngữ

[sửa]
Bút thuận

Cách viết khác

[sửa]

Ký tự chữ Hán

[sửa]
Bút thuận
4 strokes

(bộ thủ Khang Hi 86, +0, 4 nét, Thương Hiệt 火 (F), tứ giác hiệu mã 90800, hình thái ⿻⿰丿丿(GJKV) hoặc ⿻(HT))

  1. Bộ thủ Khang Hi #86, .

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Khang Hi từ điển: tr. 665, ký tự 1
  • Đại Hán-Hòa từ điển: ký tự 18850
  • Dae Jaweon: tr. 1073, ký tự 19
  • Hán ngữ Đại Tự điển (ấn bản đầu tiên): tập 3, tr. 2187, ký tự 1
  • Dữ liệu Unihan: U+706B