火
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
火 |
Chữ Hán[sửa]
|
Thư pháp |
---|
![]() |
Kanji (Nhật)![]() |
- Bộ thủ: 火 + 0 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
Từ nguyên[sửa]
Giáp cốt văn | Kim văn | Đại triện | Tiểu triện |
---|---|---|---|
![]() TK 16–11 TCN |
![]() TK 11–3 TCN |
![]() |
![]() |
Tiếng Quan Thoại[sửa]

Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh:
- Bính âm: huǒ (huo3)
- Wade-Giles: huo3
Danh từ[sửa]
火
- Lửa.
ph. thể | 火 | |
---|---|---|
gi. thể # | 火 |
Động từ[sửa]
火
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
火 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hwa̰ː˧˩˧ | hwaː˧˩˨ | hwaː˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hwa˧˩ | hwa̰ʔ˧˩ |