Bút thuận |
 |
火 (bộ thủ Khang Hi 86, 火+0, 4 nét, Thương Hiệt 火 (F), tứ giác hiệu mã 90800, hình thái ⿻⿰丿丿人(GJKV) hoặc ⿻丷人(HT))
- Bộ thủ Khang Hi #86, ⽕.
- Phụ lục:Danh mục bộ thủ chữ Hán/火
- 伙, 吙, 狄, 阦, 疢, 秋, 耿, 鈥(钬), 邩, 畑, 秌, 烙, 䙺, 䲴
- 灰, 苂, 荧, 羙, 䎡, 䙳, 倐, 齌, 䀆, 㴴, 燮
- 𡵼, 𫹐, 𣲧, 𨑯, 𣃛, 𭨬, 𣏹, 𣧛, 𪵘, 𤘭, 𪻓, 𥘙, 𪼸, 𤰹, 𥄣, 𦈦, 𧺩, 𩖧, 𣺸, 𫘉, 𩲕, 𩵰, 𪌌
- 𤬬, 𦓒, 𧣌, 𨚊, 𨟽, 𠠽, 𪢾, 𡗩, 𣏦, 𣲱, 𦙊, 𭿿, 𮝃, 𬮟, 𡇂
- 𬽄, 𡭞, 𡵖, 𢏅, 𭭝, 𣱛, 𤽈, 𬔇, 𬔲, 𬟩, 𧈾, 𧿮, 𮦉, 𩇭, 𫳡, 𣣛, 𩬊, 𦎟, 𪎖, 𦹪, 𩃏
- Khang Hi từ điển: tr. 665, ký tự 1
- Đại Hán-Hòa từ điển: ký tự 18850
- Dae Jaweon: tr. 1073, ký tự 19
- Hán ngữ Đại Tự điển (ấn bản đầu tiên): tập 3, tr. 2187, ký tự 1
- Dữ liệu Unihan: U+706B