Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+707A, 灺
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-707A

[U+7079]
CJK Unified Ideographs
[U+707B]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 3 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “火 03” ghi đè từ khóa trước, “己40”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Mẩu nến.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tiết, tả, , đả

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiət˧˥ ta̰ː˧˩˧ taʔa˧˥ ɗa̰ː˧˩˧tiə̰k˩˧ taː˧˩˨ taː˧˩˨ ɗaː˧˩˨tiək˧˥ taː˨˩˦ taː˨˩˦ ɗaː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiət˩˩ taː˧˩ ta̰ː˩˧ ɗaː˧˩tiət˩˩ taː˧˩ taː˧˩ ɗaː˧˩tiə̰t˩˧ ta̰ːʔ˧˩ ta̰ː˨˨ ɗa̰ːʔ˧˩