đả
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗa̰ː˧˩˧ | ɗaː˧˩˨ | ɗaː˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗaː˧˩ | ɗa̰ːʔ˧˩ |
Các chữ Hán có phiên âm thành “đả”
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
[sửa]Động từ
[sửa]đả
Tham khảo
[sửa]- "đả", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Mường
[sửa]Tính từ
[sửa]đã
- Đã.
Phó từ
[sửa]đã
- Đã.