Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+71B1, 熱
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-71B1

[U+71B0]
CJK Unified Ideographs
[U+71B2]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 11 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “火 11” ghi đè từ khóa trước, “弓36”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Âm nhạc) Nhạc jazz sôi động.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

nhiết, nhiệt, nhét, nhẹt

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲiət˧˥ ɲiə̰ʔt˨˩ ɲɛt˧˥ ɲɛ̰ʔt˨˩ɲiə̰k˩˧ ɲiə̰k˨˨ ɲɛ̰k˩˧ ɲɛ̰k˨˨ɲiək˧˥ ɲiək˨˩˨ ɲɛk˧˥ ɲɛk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲiət˩˩ ɲiət˨˨ ɲɛt˩˩ ɲɛt˨˨ɲiət˩˩ ɲiə̰t˨˨ ɲɛt˩˩ ɲɛ̰t˨˨ɲiə̰t˩˧ ɲiə̰t˨˨ ɲɛ̰t˩˧ ɲɛ̰t˨˨