熱
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
熱 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 15
- Bộ thủ: 火 + 11 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+71B1 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 열
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
熱
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
熱 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲiət˧˥ ɲiə̰ʔt˨˩ ɲɛt˧˥ ɲɛ̰ʔt˨˩ | ɲiə̰k˩˧ ɲiə̰k˨˨ ɲɛ̰k˩˧ ɲɛ̰k˨˨ | ɲiək˧˥ ɲiək˨˩˨ ɲɛk˧˥ ɲɛk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲiət˩˩ ɲiət˨˨ ɲɛt˩˩ ɲɛt˨˨ | ɲiət˩˩ ɲiə̰t˨˨ ɲɛt˩˩ ɲɛ̰t˨˨ | ɲiə̰t˩˧ ɲiə̰t˨˨ ɲɛ̰t˩˧ ɲɛ̰t˨˨ |