Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7210, 爐
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7210

[U+720F]
CJK Unified Ideographs
[U+7211]
U+F932, 爐
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-F932

[U+F931]
CJK Compatibility Ideographs
[U+F933]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 16 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “火 16” ghi đè từ khóa trước, “山39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (để hấp bánh, để dùng trong thí nghiệm hoá học).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tro, , lờ, ,

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɔ˧˧ lo˧˧ lə̤ː˨˩ lɔ̤˨˩˧˧tʂɔ˧˥ lo˧˥ ləː˧˧˧˧˧˥tʂɔ˧˧ lo˧˧ ləː˨˩˨˩˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂɔ˧˥ lo˧˥ ləː˧˧˧˧˧˥tʂɔ˧˥˧ lo˧˥˧ ləː˧˧˧˧˧˥˧