Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+7210, 爐
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7210

[U+720F]
CJK Unified Ideographs
[U+7211]
U+F932, 爐
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-F932

[U+F931]
CJK Compatibility Ideographs
[U+F933]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (để hấp bánh, để dùng trong thí nghiệm hoá học).

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tro, , lờ, ,

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɔ˧˧ lo˧˧ lə̤ː˨˩ lɔ̤˨˩˧˧tʂɔ˧˥ lo˧˥ ləː˧˧˧˧˧˥tʂɔ˧˧ lo˧˧ ləː˨˩˨˩˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂɔ˧˥ lo˧˥ ləː˧˧˧˧˧˥tʂɔ˧˥˧ lo˧˥˧ ləː˧˧˧˧˧˥˧