Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+7336, 猶
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7336

[U+7335]
CJK Unified Ideographs
[U+7337]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Đồng át (tiền La Mã).

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

do, dụ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ zṵʔ˨˩˧˥ jṵ˨˨˧˧ ju˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟɔ˧˥ ɟu˨˨ɟɔ˧˥ ɟṵ˨˨ɟɔ˧˥˧ ɟṵ˨˨