獨
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
獨 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 16
- Bộ thủ: 犬 + 13 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+7368 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Bính âm: dú (du2)
- Phiên âm Hán-Việt: độc
- Chữ Hangul: 독
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
獨
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
獨 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗə̰ʔwk˨˩ za̰ʔwk˨˩ | ɗə̰wk˨˨ ja̰wk˨˨ | ɗəwk˨˩˨ jawk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗəwk˨˨ ɟawk˨˨ | ɗə̰wk˨˨ ɟa̰wk˨˨ |