Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+741B, 琛
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-741B

[U+741A]
CJK Unified Ideographs
[U+741C]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “玉 08” ghi đè từ khóa trước, “己43”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Đồ quý giá, vậtgiá trị (đồ trang sức).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

sâm

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
səm˧˧ʂəm˧˥ʂəm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂəm˧˥ʂəm˧˥˧