Bước tới nội dung

thám

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tʰaːm˧˥tʰa̰ːm˩˧tʰaːm˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʰaːm˩˩tʰa̰ːm˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

thám

  1. Dò xét.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Chứt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

thám

  1. tám.

Tiếng Nguồn

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

thám

  1. tám.