癮
Giao diện
| Tra từ bắt đầu bởi | |||
| 癮 | |||
Chữ Hán
[sửa]
| ||||||||
Tra cứu
Chuyển tự
- Chữ Latinh
- Bính âm: yǐn (yin3)
- Phiên âm Hán-Việt: ẩn
- Chữ Hangul: 은
Tiếng Quan Thoại
Danh từ
癮
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
| 癮 viết theo chữ quốc ngữ |
| Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ə̰n˧˩˧ | əŋ˧˩˨ | əŋ˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ən˧˩ | ə̰ʔn˧˩ | ||