瞽
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
瞽 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 18
- Bộ thủ: 目 + 13 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+77BD (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Bính âm: gǔ (gu3)
- Phiên âm Hán-Việt: cổ
- Chữ Hangul: 고
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
瞽
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
瞽 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ko̰˧˩˧ | ko˧˩˨ | ko˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ko˧˩ | ko̰ʔ˧˩ |