Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+787C, 硼
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-787C

[U+787B]
CJK Unified Ideographs
[U+787D]

Tra cứu

Chuyển tự

Tiếng Quan Thoại

Danh từ

  1. (Hoá học) Bo.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

băng, phanh, bằng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɓaŋ˧˧ fajŋ˧˧ ɓa̤ŋ˨˩ɓaŋ˧˥ fan˧˥ ɓaŋ˧˧ɓaŋ˧˧ fan˧˧ ɓaŋ˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɓaŋ˧˥ fajŋ˧˥ ɓaŋ˧˧ɓaŋ˧˥˧ fajŋ˧˥˧ ɓaŋ˧˧