Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7891, 碑
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7891

[U+7890]
CJK Unified Ideographs
[U+7892]

U+FA4B, 碑
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-FA4B

[U+FA4A]
CJK Compatibility Ideographs
[U+FA4C]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “石 08” ghi đè từ khóa trước, “心39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Bia, mộ chí.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

bi, bia, bây, bấy

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓi˧˧ ɓiə˧˧ ɓəj˧˧ ɓəj˧˥ɓi˧˥ ɓiə˧˥ ɓəj˧˥ ɓə̰j˩˧ɓi˧˧ ɓiə˧˧ ɓəj˧˧ ɓəj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓi˧˥ ɓiə˧˥ ɓəj˧˥ ɓəj˩˩ɓi˧˥˧ ɓiə˧˥˧ ɓəj˧˥˧ ɓə̰j˩˧