Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+79BB, 离
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-79BB

[U+79BA]
CJK Unified Ideographs
[U+79BC]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Người thanh lịch, người tao nhã.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

lìa, cầm, le, li

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
li̤ə˨˩ kə̤m˨˩˧˧ li˧˧liə˧˧ kəm˧˧˧˥ li˧˥liə˨˩ kəm˨˩˧˧ li˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
liə˧˧ kəm˧˧˧˥ li˧˥liə˧˧ kəm˧˧˧˥˧ li˧˥˧