离
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
离 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 11
- Bộ thủ: 禸 + 6 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+79BB (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 리>이
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
离
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
离 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
li̤ə˨˩ kə̤m˨˩ lɛ˧˧ li˧˧ | liə˧˧ kəm˧˧ lɛ˧˥ li˧˥ | liə˨˩ kəm˨˩ lɛ˧˧ li˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
liə˧˧ kəm˧˧ lɛ˧˥ li˧˥ | liə˧˧ kəm˧˧ lɛ˧˥˧ li˧˥˧ |