Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+7B28, 笨
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7B28

[U+7B27]
CJK Unified Ideographs
[U+7B29]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Thông tục) Người ngu dại, người ngu đần, người ngớ ngẩn.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

bát, bổn, thể, bản

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaːt˧˥ ɓo̰n˧˩˧ tʰḛ˧˩˧ ɓa̰ːn˧˩˧ɓa̰ːk˩˧ ɓoŋ˧˩˨ tʰe˧˩˨ ɓaːŋ˧˩˨ɓaːk˧˥ ɓoŋ˨˩˦ tʰe˨˩˦ ɓaːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːt˩˩ ɓon˧˩ tʰe˧˩ ɓaːn˧˩ɓa̰ːt˩˧ ɓo̰ʔn˧˩ tʰḛʔ˧˩ ɓa̰ːʔn˧˩