Bước tới nội dung

簿

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
簿

Chữ Hán

[sửa]
簿 U+7C3F, 簿
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7C3F

[U+7C3E]
CJK Unified Ideographs
[U+7C40]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 13 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “竹 13” ghi đè từ khóa trước, “手39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

簿

  1. Sổ tay, sổ ghi chép.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

簿 viết theo chữ quốc ngữ

bạ, bợ, bộ, bạc

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̰ːʔ˨˩ ɓə̰ːʔ˨˩ ɓo̰ʔ˨˩ ɓa̰ːʔk˨˩ɓa̰ː˨˨ ɓə̰ː˨˨ ɓo̰˨˨ ɓa̰ːk˨˨ɓaː˨˩˨ ɓəː˨˩˨ ɓo˨˩˨ ɓaːk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaː˨˨ ɓəː˨˨ ɓo˨˨ ɓaːk˨˨ɓa̰ː˨˨ ɓə̰ː˨˨ ɓo̰˨˨ ɓa̰ːk˨˨