Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+7FBD, 羽
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7FBD

[U+7FBC]
CJK Unified Ideographs
[U+7FBE]

U+FA1E, 羽
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-FA1E

[U+FA1D]
CJK Compatibility Ideographs
[U+FA1F]
筆順

Từ nguyên[sửa]

Sự tiến hóa của chữ
Thương Tây Chu Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh)
Giáp cốt văn Kim văn Tiểu triện Sao chép văn tự cổ

Ví dụ[sửa]

{{zho-etym|}} Phát hiện bản mẫu lặp vòng: Bản mẫu:zho-etym

{{zho-etym||oracle bone=Chinese character Shang oracle 馬 ma3 horse.gif}} Phát hiện bản mẫu lặp vòng: Bản mẫu:zho-etym </noinclude>

Tiếng Nhật
Giản thể
Phồn thể

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Chuyển tự[sửa]

phồn.
giản. #

Danh từ[sửa]

  1. Lông, lông vũ.
    – môn cầu lông
    – quả cầu lông

Dịch[sửa]

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

,

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vuʔu˧˥ vɔʔɔ˧˥ju˧˩˨˧˩˨ju˨˩˦˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vṵ˩˧ vɔ̰˩˧vu˧˩˧˩vṵ˨˨ vɔ̰˨˨