絪
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
絪 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 12
- Bộ thủ: 糸 + 6 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+7D6A (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 인
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
絪
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
絪 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲən˧˧ ɲan˧˧ zan˧˧ | ɲəŋ˧˥ ɲaŋ˧˥ jaŋ˧˥ | ɲəŋ˧˧ ɲaŋ˧˧ jaŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲən˧˥ ɲan˧˥ ɟan˧˥ | ɲən˧˥˧ ɲan˧˥˧ ɟan˧˥˧ |