Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+7ED4, 绔
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7ED4

[U+7ED3]
CJK Unified Ideographs
[U+7ED5]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Quần.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

khố

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xo˧˥kʰo̰˩˧kʰo˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xo˩˩xo̰˩˧